Phòng 218, Tòa nhà Số hóa Tangxing, Đường Tangxing số 6, Xi'an, Thiểm Tây, Trung Quốc +86 17791258855 [email protected]
Tên Sản phẩm | Bột Muối Amoni Bậc Tư Chitosan |
Grade | Cấp thực phẩm |
Chứng nhận | HACCP/ISO 22000/HALAL/IS0 9001 |
Thông số kỹ thuật | 99%Thuần Khiết |
Hình thức | Bột trắng |
Thời gian giao hàng | 7 ngày |
Nội dung dinh dưỡng | Thực vật, Không chứa gluten, Không biến đổi gen, Thiên nhiên |
Hạn sử dụng | 2 Năm |
Bảo quản | Nơi khô ráo mát mẻ |
Bột Muối Amoni Bậc Tư Chitosan là một dẫn xuất cation tan trong nước hiệu năng cao của chitosan, được sản xuất thông qua quá trình biến tính bậc tư. Polyme sinh học tiên tiến này có độ tan tăng cường, tính kháng khuẩn mạnh mẽ hơn và khả năng tạo màng cải thiện so với chitosan tiêu chuẩn.
Bột Silymarin |
Bột Beta Carotene |
Bột Chitosan |
Bột Dihydromyricetin |
Bột Inulin |
Bột Salidroside |
Tăng Cường Độ Tan Trong Nước & Mật Độ Điện Tích Không Phụ Thuộc pH
Muối amoni tứ phân (CQAS) được tổng hợp bằng cách ghép các nhóm amoni tứ phân (ví dụ: 2-hydroxypropyltrimethylammonium chloride) lên các đơn vị glucosamine của chitosan. Sự cải tiến này khắc phục được hạn chế vốn có của chitosan:
Hòa tan trong khoảng pH rộng: Trong khi chitosan nguyên bản chỉ hòa tan ở pH < 6,5, thì CQAS vẫn hòa tan được trong môi trường trung tính/kiềm (pH 7–10) nhờ vào các điện tích dương vĩnh cửu (pKa > 12). Ví dụ:
CQAS với độ bậc bốn hóa (DQ) 60% hòa tan ở pH 8,5 với độ nhớt 300–500 cP, cho phép ứng dụng trong các dung dịch kiềm (ví dụ: công thức chất tẩy rửa).
Mật độ điện tích ổn định: Không giống như chitosan, mà điện tích dương của nó giảm ở pH cao, CQAS duy trì đầy đủ điện tích (điện thế ζ +25 đến +35 mV ở pH 7), làm tăng:Cường độ kết dính với các bề mặt âm (ví dụ: tóc, vải) dùng trong mỹ phẩm và dệt may.
Tương tác với các phân tử sinh học âm (DNA, mucin) trong các ứng dụng y sinh.
Hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ & đa dạng cơ chế hoạt động
CQAS thể hiện hiệu quả kháng vi sinh vật cao hơn 2–10 lần so với chitosan nguyên bản đối với:
Vi khuẩn: Ức chế E. coli (MIC 50–100 μg/mL) và S. aureus (MIC 25–50 μg/mL) thông qua: Phá vỡ màng vi khuẩn (làm thấm lớp lipid kép).
Ức chế hình thành biofilm (giảm 90% biofilm Pseudomonas aeruginosa ở nồng độ 0,1% w/v).
Nấm & Virus: Hiệu quả đối với Candida albicans (MIC 100–200 μg/mL) và virus có vỏ bọc (ví dụ: herpes simplex, tỷ lệ bất hoạt >99% trong vòng 30 phút).
Hiệu ứng hiệp đồng: CQAS làm tăng hoạt tính của các chất kháng khuẩn thông thường: Kết hợp với tinh dầu trà xanh làm giảm MIC của cả hai thành phần xuống 50%.
Phù hợp với Xu hướng Ngành mới Nổi
Giải pháp Kháng Kháng sinh (AMR): Cơ chế đa tác động của CQAS (phá vỡ màng + ức chế chuyển hóa) làm giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc so với kháng sinh đơn mục tiêu.
Chất khử trùng thân thiện với môi trường: CQAS có thể phân hủy sinh học (thời gian bán hủy trong nước biển là 21 ngày) thay thế các hợp chất amoni bậc bốn bền vững (ví dụ: cetrimonium bromide) trong các ứng dụng trên biển.
Chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa: Hydrogel CQAS nhạy cảm với pH cho phép giải phóng thuốc theo yêu cầu (ví dụ: vận chuyển doxorubicin hướng đến tế bào khối u, tốc độ giải phóng tăng gấp 4 lần ở pH 6,0 so với pH 7,4).