Phòng 218, Tòa nhà Số hóa Tangxing, Đường Tangxing số 6, Xi'an, Thiểm Tây, Trung Quốc +86-29 81870046 [email protected]
Tên Sản phẩm | Bột Sodium Copper Chlorophyllin |
Grade | Cấp thực phẩm |
Chứng nhận | HACCP/ISO 22000/HALAL/IS0 9001 |
Thông số kỹ thuật | 97% Thuần Khiết |
Hình thức | Bột Xanh |
Thời gian giao hàng | 7 ngày |
Nội dung dinh dưỡng | Thực vật, Không chứa gluten, Không biến đổi gen, Thiên nhiên |
Hạn sử dụng | 2 Năm |
Lưu trữ | Nơi khô ráo mát mẻ |
Bột Sodium Copper Chlorophyllin là một dẫn xuất của chất diệp lục, có thể hòa tan trong nước và được tạo ra bằng phương pháp bán tổng hợp, trong đó ion magiê ở trung tâm được thay thế bằng đồng, đồng thời loại bỏ chuỗi phytol để tạo thành muối natri. Bột có màu xanh đậm đến xanh đen này rất ổn định và được sử dụng rộng rãi như một chất tạo màu tự nhiên (E141(ii)) trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và ngành công nghiệp dệt may; ngoài ra, nó còn có các đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và giải độc.
Bột Saponin Trà |
Bột Phosphatidylserine |
Bột Ecdysterone |
Bột Chitosan |
Bột Beta Carotene |
Bột Inulin |
Độ ổn định vượt trội với vai trò là sắc tố xanh tự nhiên
Natri đồng clorophyllin (SCC) là một dẫn xuất của diệp lục hòa tan trong nước, với các ion đồng thay thế magiê để tăng cường độ bền quang học và khả năng chịu nhiệt:
Độ ổn định nhiệt: Giữ được màu sắc ở 121°C (khử trùng bằng hơi nước) trong 30 phút, vượt trội hơn clorophyll tự nhiên (phân hủy ở >80°C).
khả năng chịu pH: Ổn định trong khoảng pH từ 4–9, giữ nguyên màu xanh lá trong đồ uống axit (ví dụ như nước giải khát) và thực phẩm kiềm (ví dụ như mì sợi), trong khi clorophyll tự nhiên phai màu ở pH <6.
Độ bền ánh sáng: Chống phân hủy dưới tia UV (thời gian bán rã >200 giờ so với 48 giờ của clorophyll), lý tưởng cho bao bì trong suốt.
Các ứng dụng công nghiệp đa dạng
Ngành công nghiệp thực phẩm: Được chứng nhận là chất tạo màu tự nhiên tại EU (E141ii), Mỹ (GRAS) và Trung Quốc (GB 1886.26).
Được sử dụng trong kẹo bánh (kẹo màu xanh), sản phẩm từ sữa (kem bạc hà), và đồ uống (trà vị matcha), với liều lượng 0,01–0,05 g/kg (thấp hơn 10 lần so với phẩm màu xanh tổng hợp như FD&C Green No.3).
Dược phẩm: Sản phẩm không kê đơn (OTC) điều trị hôi miệng (ví dụ, viên nén Chlorophyllin-Copper Complex) và viêm loét đại tràng (giảm viêm 30% trong các thử nghiệm lâm sàng).
Mỹ phẩm: Pigment xanh tự nhiên trong phấn mắt, thuốc nhuộm tóc và kem chống nắng; đồng thời làm dịu da bị kích ứng (kết quả thử nghiệm lâm sàng cho thấy giảm 40% độ đỏ sau 7 ngày).
Thức ăn chăn nuôi: Cải thiện màu sắc lòng đỏ trứng (chỉ số màu Yokohama tăng +2) ở gia cầm, tăng hiệu suất tăng trưởng ở cá (FCR giảm 15%).
Hồ sơ an toàn nghiêm ngặt và Tuân thủ quy định
Dữ liệu độc tính: LD50 > 10,000 mg/kg (đường uống, chuột), được phân loại là "không độc hại"; không gây đột biến gen (kết quả âm tính trong thử nghiệm Ames).
Không có trường hợp dị ứng hay kích ứng da được ghi nhận (tỷ lệ đạt test dán da là 99.7%).
Nguồn nguyên liệu bền vững và Quy trình sản xuất thân thiện môi trường
Nguyên liệu tái tạo: Được chiết xuất từ phụ phẩm thực vật (cỏ alfalfa, lá dâu tằm, phân tằm), với 1 tấn cỏ alfalfa cho thu hoạch 2–3 kg SCC (độ tinh khiết 95%). Phương pháp chiết xuất vòng kín sử dụng hỗn hợp nước-ethanol (tỷ lệ thu hồi dung môi >95%), giảm lượng chất thải 80% so với dung môi gốc dầu mỏ.
Lượng phát thải carbon: Quy trình sản xuất phát thải 1,2 kg CO2/kg SCC, thấp hơn 60% so với các loại phẩm màu tổng hợp như FD&C Green No.3 (3,1 kg CO2/kg).
Chứng nhận hữu cơ: Có sẵn các cấp độ USDA Organic và EU Organic, được chiết xuất từ cây trồng không biến đổi gen và không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Hiệu quả kinh tế so với các chất tổng hợp thay thế
Ưu đãi giá cả: Ở mức 15–25 USD/kg (mua số lượng lớn), giá thành của SCC thấp hơn 40–60% so với các sắc tố tự nhiên cao cấp như chiết xuất tảo spirulina (40–60 USD/kg) và rẻ hơn 30% so với phẩm màu tổng hợp khi tính đến hiệu suất sử dụng.
Hiệu quả pha chế: Yêu cầu nồng độ thấp hơn (0,01–0,05%) để đạt cường độ màu mong muốn, so với 0,05–0,1% đối với phẩm màu tổng hợp, giúp giảm tổng chi phí sử dụng.
Tuổi thọ kéo dài: Sản phẩm được pha chế với SCC có thời hạn sử dụng từ 12–18 tháng (so với 6–9 tháng của diệp lục tự nhiên), giảm thiểu việc sửa chữa và lãng phí.
Được thành lập vào năm 2006, chúng tôi là nhà sản xuất OEM/ODM được chứng nhận, chuyên về các loại thực phẩm bổ sung sức khỏe cao cấp. Với các chứng nhận NSF-GMP, HACCP, ISO 22000, USDA Organic, EU Organic, Halal và FDA, cơ sở của chúng tôi tích hợp các công nghệ tiên tiến cho việc sản xuất viên nén, viên nang, bột, kẹo dẻo và gel mềm. Từ công thức đến đóng gói, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện với các quy trình chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm khả năng truy xuất nguồn gốc nguyên liệu thô, kiểm tra phòng thí nghiệm độc lập và các dây chuyền tuân thủ Halal. Phục vụ thị trường toàn cầu bao gồm Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á, chúng tôi ưu tiên tính bền vững thông qua các quy trình thân thiện với môi trường và nhãn mác minh bạch. Với hơn 19 năm kinh nghiệm, chúng tôi giúp các thương hiệu mang đến các sản phẩm dinh dưỡng được kiểm chứng khoa học, có sự hỗ trợ của chứng nhận, phù hợp với các yêu cầu quy định và văn hóa đa dạng.