Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000

Chiết xuất thực vật

Trang Chủ >  Sản phẩm >  Chiết xuất thực vật

Bột Sodium Copper Chlorophyllin

Tên Sản phẩm Bột Sodium Copper Chlorophyllin
Grade Cấp thực phẩm
Chứng nhận HACCP/ISO 22000/HALAL/IS0 9001
Thông số kỹ thuật 97% Thuần Khiết
Hình thức Bột Xanh
Thời gian giao hàng 7 ngày
Nội dung dinh dưỡng Thực vật, Không chứa gluten, Không biến đổi gen, Thiên nhiên
Hạn sử dụng 2 Năm
Bảo quản Nơi khô ráo mát mẻ
  • Mô tả
  • Sản phẩm liên quan
  • Ưu điểm cạnh tranh
  • Giới thiệu
  • Yêu cầu
Mô tả

Bột Sodium Copper Chlorophyllin là một dẫn xuất của chất diệp lục, có thể hòa tan trong nước và được tạo ra bằng phương pháp bán tổng hợp, trong đó ion magiê ở trung tâm được thay thế bằng đồng, đồng thời loại bỏ chuỗi phytol để tạo thành muối natri. Bột có màu xanh đậm đến xanh đen này rất ổn định và được sử dụng rộng rãi như một chất tạo màu tự nhiên (E141(ii)) trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và ngành công nghiệp dệt may; ngoài ra, nó còn có các đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và giải độc.

小球藻粉.jpg粉末通用.jpg

Sản phẩm liên quan

Bột Saponin Trà

Bột Phosphatidylserine

Bột Ecdysterone

Bột Chitosan

Bột Beta Carotene

Bột Inulin

Ưu điểm cạnh tranh

Độ ổn định vượt trội với vai trò là sắc tố xanh tự nhiên

Natri đồng clorophyllin (SCC) là một dẫn xuất của diệp lục hòa tan trong nước, với các ion đồng thay thế magiê để tăng cường độ bền quang học và khả năng chịu nhiệt:

Độ ổn định nhiệt: Giữ được màu sắc ở 121°C (khử trùng bằng hơi nước) trong 30 phút, vượt trội hơn clorophyll tự nhiên (phân hủy ở >80°C).

khả năng chịu pH: Ổn định trong khoảng pH từ 4–9, giữ nguyên màu xanh lá trong đồ uống axit (ví dụ như nước giải khát) và thực phẩm kiềm (ví dụ như mì sợi), trong khi clorophyll tự nhiên phai màu ở pH <6.

Độ bền ánh sáng: Chống phân hủy dưới tia UV (thời gian bán rã >200 giờ so với 48 giờ của clorophyll), lý tưởng cho bao bì trong suốt.

Các ứng dụng công nghiệp đa dạng

Ngành công nghiệp thực phẩm: Được chứng nhận là chất tạo màu tự nhiên tại EU (E141ii), Mỹ (GRAS) và Trung Quốc (GB 1886.26).
Được sử dụng trong kẹo bánh (kẹo màu xanh), sản phẩm từ sữa (kem bạc hà), và đồ uống (trà vị matcha), với liều lượng 0,01–0,05 g/kg (thấp hơn 10 lần so với phẩm màu xanh tổng hợp như FD&C Green No.3).

Dược phẩm: Sản phẩm không kê đơn (OTC) điều trị hôi miệng (ví dụ, viên nén Chlorophyllin-Copper Complex) và viêm loét đại tràng (giảm viêm 30% trong các thử nghiệm lâm sàng).

Mỹ phẩm: Pigment xanh tự nhiên trong phấn mắt, thuốc nhuộm tóc và kem chống nắng; đồng thời làm dịu da bị kích ứng (kết quả thử nghiệm lâm sàng cho thấy giảm 40% độ đỏ sau 7 ngày).

Thức ăn chăn nuôi: Cải thiện màu sắc lòng đỏ trứng (chỉ số màu Yokohama tăng +2) ở gia cầm, tăng hiệu suất tăng trưởng ở cá (FCR giảm 15%).

Hồ sơ an toàn nghiêm ngặt và Tuân thủ quy định

Dữ liệu độc tính: LD50 > 10,000 mg/kg (đường uống, chuột), được phân loại là "không độc hại"; không gây đột biến gen (kết quả âm tính trong thử nghiệm Ames).
Không có trường hợp dị ứng hay kích ứng da được ghi nhận (tỷ lệ đạt test dán da là 99.7%).

Nguồn nguyên liệu bền vững và Quy trình sản xuất thân thiện môi trường

Nguyên liệu tái tạo: Được chiết xuất từ phụ phẩm thực vật (cỏ alfalfa, lá dâu tằm, phân tằm), với 1 tấn cỏ alfalfa cho thu hoạch 2–3 kg SCC (độ tinh khiết 95%). Phương pháp chiết xuất vòng kín sử dụng hỗn hợp nước-ethanol (tỷ lệ thu hồi dung môi >95%), giảm lượng chất thải 80% so với dung môi gốc dầu mỏ.

Lượng phát thải carbon: Quy trình sản xuất phát thải 1,2 kg CO2/kg SCC, thấp hơn 60% so với các loại phẩm màu tổng hợp như FD&C Green No.3 (3,1 kg CO2/kg).

Chứng nhận hữu cơ: Có sẵn các cấp độ USDA Organic và EU Organic, được chiết xuất từ cây trồng không biến đổi gen và không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

Hiệu quả kinh tế so với các chất tổng hợp thay thế

Ưu đãi giá cả: Ở mức 15–25 USD/kg (mua số lượng lớn), giá thành của SCC thấp hơn 40–60% so với các sắc tố tự nhiên cao cấp như chiết xuất tảo spirulina (40–60 USD/kg) và rẻ hơn 30% so với phẩm màu tổng hợp khi tính đến hiệu suất sử dụng.

Hiệu quả pha chế: Yêu cầu nồng độ thấp hơn (0,01–0,05%) để đạt cường độ màu mong muốn, so với 0,05–0,1% đối với phẩm màu tổng hợp, giúp giảm tổng chi phí sử dụng.

Tuổi thọ kéo dài: Sản phẩm được pha chế với SCC có thời hạn sử dụng từ 12–18 tháng (so với 6–9 tháng của diệp lục tự nhiên), giảm thiểu việc sửa chữa và lãng phí.

Giới thiệu

e293e48a4b6c561b43a0652a3ea7b009.jpg 27586453d64e92070a061b2a663fe6e3.jpg155752257ce248027860da72e3c7d62f.jpgbd41a8b7325dd7e4080f165f7527d169.jpgd1a9c40dface7c5651a2f9d6a9ca8d4e.jpgb57ee10831b959e5b68c7d8559113a52.jpg9719060f-95b1-4669-9f72-8bfd5338d596.jpg

Liên Hệ

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000